Có 2 kết quả:
備辦 bèi bàn ㄅㄟˋ ㄅㄢˋ • 备办 bèi bàn ㄅㄟˋ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide (items for an event)
(2) to cater
(3) to make preparations
(2) to cater
(3) to make preparations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide (items for an event)
(2) to cater
(3) to make preparations
(2) to cater
(3) to make preparations
Bình luận 0